🔍 Search: SỰ NỞ RỘ
🌟 SỰ NỞ RỘ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
만개
(滿開)
Danh từ
-
1
꽃이 활짝 핌.
1 SỰ NỞ RỘ: Việc hoa nở tràn ngập.
-
1
꽃이 활짝 핌.
-
만발
(滿發)
Danh từ
-
1
꽃이 활짝 핌.
1 SỰ NỞ RỘ: Việc hoa nở rộ.
-
1
꽃이 활짝 핌.
-
폭발
(暴發)
☆☆
Danh từ
-
1
속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.
1 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
2
힘이나 열기 등이 갑자기 퍼지거나 일어남.
2 SỰ NỞ RỘ, SỰ BÙNG PHÁT, SỰ BÙNG NỔ: Việc những cái như sức mạnh hay khí nóng đột nhiên tỏa ra hay phát ra. -
3
어떤 사건이 갑자기 벌어짐.
3 SỰ BÙNG PHÁT: Việc sự kiện nào đó đột nhiên xảy ra.
-
1
속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.